xô viết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xô viết+ noun
- Soviet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô viết"
- Những từ có chứa "xô viết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
write wrote writing scribble script overwritten penmanship overwrote overwrite calligraphy more...
Lượt xem: 678